Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原爆 げんばく
bom nguyên tử
スラム
sập
ボディースラム ボディスラム ボディー・スラム ボディ・スラム
body slam (e.g. in wrestling)
グランドスラム グランド・スラム
grand slam
スラム街 スラムがい
bùn lầy.
原水爆 げんすいばく
bom nguyên tử khí Hidro
原爆症 げんばくしょう
bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.