原爆症
げんばくしょう「NGUYÊN BẠO CHỨNG」
☆ Danh từ
Bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
被爆者援護法
に
基
づいて
原爆症
の
認定
を
求
める
Yêu cầu xác nhận bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử căn cứ theo Luật bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân bom nguyên tử
(
人
)を
原爆症
と
認定
する
Thừa nhận ai đó bị bệnh do ảnh hưởng bởi bom nguyên tử .

原爆症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原爆症
原爆 げんばく
bom nguyên tử
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
原水爆 げんすいばく
bom nguyên tử khí Hidro
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子爆弾 げんしばくだん
bom nguyên tử