原理に基づく倫理
げんりにもとずくりんり
Đạo đức dựa trên nguyên tắc
原理に基づく倫理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原理に基づく倫理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
倫理 りんり
đạo nghĩa
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou