Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原理講論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
原論 げんろん
nguyên lý; nguyên tắc
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原理 げんり
nguyên lý; nguyên tắc