Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘菌 ねんきん
nấm nhầy
粘菌類 ねんきんるい
nấm nhầy myxomycetes
生菌 せいきん
vi khuẩn sống
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
粘液細菌 ねんえきさいきん
vi khuẩn tiết ra chất nhờn
原因菌 げんいんきん
vi khuẩn gây bệnh
病原菌 びょうげんきん
virut; mầm
溶原菌 ようげんきん
lysogen, bacteria carrying a prophage