Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原産地 げんさんち
Xuất xứ
原点 げんてん
điểm gốc; điểm ban đầu; mấu chốt
原産 げんさん
nơi sản xuất
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
地点 ちてん
địa điểm
産地 さんち
原産地証明書 げんさんちしょうめいしょ
giấy chứng nơi sản xuất, giấy chứng nhận xuất xứ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may