産地
さんち「SẢN ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi sản xuất
安全
な
農産物
を
安定的
に
提供
し
得
る
産地
を
育成
する
Phát triển nơi sản xuất cung cấp nông phẩm sạch
さまざまな
貝類
の
主要産地
Nơi sản xuất chính của những loài sò ốc .

Từ đồng nghĩa của 産地
noun