Các từ liên quan tới 原田かおり (アナウンサー)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định