Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原田千重
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千重 ちえ
nghìn lần, nghìn lớp
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn