Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
加留多 かとめた
bài lá ka-ru-ta
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.