Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
伍長 ごちょう
khăn thánh
伍つ ごつ
năm
隊伍 たいご
đội ngũ