Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原田準平
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
平準 へいじゅん
ngang mức
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
平原 へいげん
bình nguyên.
平準化 へいじゅんか
Sản xuất đồng đều các loại sản phẩm
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.