Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原田神社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神社 じんじゃ
đền
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)