Các từ liên quan tới 原発性線毛運動不全症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
原発性免疫不全症 げんぱつせいめんえきふぜんしょう
chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát
原発性卵巣不全 げんぱつせーらんそーふぜん
suy buồng trứng nguyên phát
原発性免疫不全症候群 げんぱつせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát