原発性卵巣不全
げんぱつせーらんそーふぜん
Suy buồng trứng nguyên phát
Suy buồng trứng sớm
原発性卵巣不全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原発性卵巣不全
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
原発巣 げんぱつそう
ổ nguyên phát (nơi đầu tiên mà ung thư hoặc khối u xuất hiện trong cơ thể)
原発性免疫不全症 げんぱつせいめんえきふぜんしょう
chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát
卵巣 らんそう
buồng trứng
原発性免疫不全症候群 げんぱつせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát
発育不全 はついくふぜん
kém phát triển
卵巣炎 らんそうえん
viêm buồng trứng
卵巣癌 らんそうがん
bệnh ung thư buồng trứng