Các từ liên quan tới 原発性胆汁性胆管炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
原発性胆汁性肝硬変 げんぱつせいたんじゅうせいかんこうへん
primary biliary cirrhosis
胆管炎 たんかんえん
viêm đường mật
胆汁 たんじゅう
mật.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
胆管 たんかん
ống mật