原発銀座
げんぱつぎんざ「NGUYÊN PHÁT NGÂN TỌA」
☆ Danh từ
Area where a string of nuclear power plants are located
原発銀座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原発銀座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
原発 げんぱつ
nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên