原発震災
げんぱつしんさい「NGUYÊN PHÁT CHẤN TAI」
☆ Danh từ
Thảm họa hạt nhân

原発震災 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原発震災
震災 しんさい
thảm họa động đất.
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原発 げんぱつ
nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử
淡路大震災 あわじだいしんさい
trận đại động đất (được đặt tên là hanshin awasi) năm 1995 xảy ra ở tỉnh hyogo làm khoảng 6500 người thiệt mạng
阪神大震災 はんしんだいしんさい
trận động đất lớn ở Osaka và Kobe (1995)
震災記念日 しんさいきねんび
ngày kỷ niệm các nạn nhân thiệt mạng trong trận động đất lớn ở vùng Kanto (Nhật Bản) vào ngày 1 tháng 9 năm 1923