Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
震災地
しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
震災 しんさい
thảm họa động đất.
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
原発震災 げんぱつしんさい
thảm họa hạt nhân
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
被災地 ひさいち
vùng đánh (bởi tai hoạ nào đó); sự định vị (vị trí) (của) một tai hoạ
アウターライズ地震 アウターライズじしん
outer-rise earthquake, earthquake in the region seaward of a deep-sea trench
「CHẤN TAI ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích