Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原科孝雄
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.