Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原糖
げんとう
đường thô
糖原 とうげん
glycogen
アミノとう アミノ糖
đường amin
糖原質 とうげんしつ
glycogen (là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật và nấm)
糖原病 とうげんびょう
rối loạn dự trữ glycogen (glycogen storage diseases – gsds)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
糖原病I型 とーげんびょーIがた
bệnh dự trữ glycogen loại i
「NGUYÊN ĐƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích