原腸
げんちょう「NGUYÊN TRÀNG」
☆ Danh từ
Archenteron

原腸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原腸
原腸胚 げんちょーはい
hình thành phôi vị
原腸形成 げんちょーけーせー
hình thành phôi vị
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
病原性大腸菌 びょうげんせいだいちょうきん
e. vi khuẩn coli
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.