原腸胚
げんちょーはい「NGUYÊN TRÀNG PHÔI」
Hình thành phôi vị
原腸胚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原腸胚
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
原腸 げんちょう
archenteron
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原腸形成 げんちょーけーせー
hình thành phôi vị
胚 はい
phôi
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
病原性大腸菌 びょうげんせいだいちょうきん
e. vi khuẩn coli