Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
厩 うまや
chuồng ngựa
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
厩務員 きゅうむいん
người chăm sóc ngựa
橋 きょう はし
cầu
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.