Kết quả tra cứu 気持
Các từ liên quan tới 気持
気持
きもち
「KHÍ TRÌ」
◆ Tâm trạng, cảm xúc
気持
ちがぐらつく
Tâm trạng quay cuồng
気持
ちを
込
めて
演技
をしましょう!
Hãy đặt thật nhiều cảm xúc và hành động!

Đăng nhập để xem giải thích
きもち
「KHÍ TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích