Kết quả tra cứu 厳に
Các từ liên quan tới 厳に
厳に
げんに
「NGHIÊM」
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chính xác; ác liệt; nghiêm khắc; củng cố; trở nên mạnh; an toàn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 厳に
Bảng chia động từ của 厳に
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厳にする/げんにする |
Quá khứ (た) | 厳にした |
Phủ định (未然) | 厳にしない |
Lịch sự (丁寧) | 厳にします |
te (て) | 厳にして |
Khả năng (可能) | 厳にできる |
Thụ động (受身) | 厳にされる |
Sai khiến (使役) | 厳にさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厳にすられる |
Điều kiện (条件) | 厳にすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厳にしろ |
Ý chí (意向) | 厳にしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厳にするな |