Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厳重に閉める
げんじゅうにしめる
đóng chịt.
厳重 げんじゅう
nghiêm trọng; nghiêm; cẩn mật; nghiêm ngặt; ngặt nghèo; nghiêm khắc; nghiêm
閉める しめる
đóng
厳に げんに
chính xác; ác liệt; nghiêm khắc; củng cố; trở nên mạnh; an toàn
閉め切る しめきる
để im
目を閉める めをしめる
híp.
厳重注意 げんじゅうちゅうい
cảnh cáo
閉じ込める とじこめる
giam giữ
蓋を閉める ふたをしめる
đậy vung; đậy nắp.
Đăng nhập để xem giải thích