Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厳歌苓
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
茯苓 ぶくりょう
thuốc bắc phục linh
猪苓 ちょれい チョレイ
umbrella polypore sclerotium (used as a diuretic, antipyretic, and antitussive in traditional Chinese medicine)
土茯苓 どぶくりょう
thổ phục linh
猪苓舞茸 ちょれいまいたけ チョレイマイタケ
polyporus umbellatus (là một loài nấm hiếm, không ăn được mọc trên cây beech hoặc cây sồi)
厳 げん
strict, stern
thứ tự chính xác
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn