土茯苓
どぶくりょう「THỔ」
☆ Danh từ
Thổ phục linh

土茯苓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土茯苓
茯苓 ぶくりょう
thuốc bắc phục linh
猪苓 ちょれい チョレイ
umbrella polypore sclerotium (used as a diuretic, antipyretic, and antitussive in traditional Chinese medicine)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
猪苓舞茸 ちょれいまいたけ チョレイマイタケ
polyporus umbellatus (là một loài nấm hiếm, không ăn được mọc trên cây beech hoặc cây sồi)
土 つち つし に ど と
đất
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
四土 しど
chỉ việc đất phật được chia thành bốn phần