猪苓舞茸
ちょれいまいたけ チョレイマイタケ「TRƯ VŨ NHUNG」
☆ Danh từ
Polyporus umbellatus (là một loài nấm hiếm, không ăn được mọc trên cây beech hoặc cây sồi)

猪苓舞茸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猪苓舞茸
猪苓 ちょれい チョレイ
umbrella polypore sclerotium (used as a diuretic, antipyretic, and antitussive in traditional Chinese medicine)
舞茸 まいたけ マイタケ
quạt - tạo dáng kinoku (nấm) với nhiều lớp
茯苓 ぶくりょう
thuốc bắc phục linh
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
土茯苓 どぶくりょう
thổ phục linh
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng