厳正科学
げんせいかがく「NGHIÊM CHÁNH KHOA HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học chính xác.

厳正科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厳正科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
厳科 げんか
sự trừng phạt khốc liệt; biện pháp nghiêm khắc
厳正 げんせい
nghiêm chỉnh; nghiêm túc
純正科学 じゅんせいかがく
khoa học thuần khiết
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.