厳罰化
げんばつか「NGHIÊM PHẠT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Toughening the law, making the law stricter

Bảng chia động từ của 厳罰化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厳罰化する/げんばつかする |
Quá khứ (た) | 厳罰化した |
Phủ định (未然) | 厳罰化しない |
Lịch sự (丁寧) | 厳罰化します |
te (て) | 厳罰化して |
Khả năng (可能) | 厳罰化できる |
Thụ động (受身) | 厳罰化される |
Sai khiến (使役) | 厳罰化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厳罰化すられる |
Điều kiện (条件) | 厳罰化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厳罰化しろ |
Ý chí (意向) | 厳罰化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厳罰化するな |
厳罰化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厳罰化
厳罰 げんばつ
hình phạt nghiêm khắc
刑罰化 けいばつか
adding a penalty to a crime (e.g. fines, prison), penalizing a crime
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi