Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神去月 かみさりづき
tháng 10 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
去る十一月 さるじゅういちがつ
kéo dài tháng mười một
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
去痰 きょたん
sự loại bỏ đờm
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
辞去 じきょ
rời khỏi, rời đi