Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 去勢鉗子
鉗子 かんし
cái kẹp; cái panh; kẹp; panh
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
鉗子立て 鉗子 かんしたて かんし かんしたて かんし
Giá đỡ kìm kìm
骨鉗子 ほねかんし こつかんし
kìm cắt xương (dụng cụ y tế được sử dụng để cắt xương trong các thủ thuật y tế như phẫu thuật hoặc chỉnh nha)
去勢牛 きょせいうし
bò thiến
去勢コンプレックス きょせいコンプレックス
castration complex
勢子 せこ
người đánh (trên (về) một sự săn đuổi)
止血鉗子 しけつかんし
kẹp mạch máu, pen/panh/pank y tế