Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
去勢コンプレックス
きょせいコンプレックス
castration complex
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
コンプレックス コンプレックス
mặc cảm, tự ti
去勢牛 きょせいうし
bò thiến
薬物去勢 やくぶつきょせい
thiến hóa học
去勢手術 きょせいしゅじゅつ
Thiến
去勢不安 きょせいふあん
castration anxiety
アーバンコンプレックス アーバン・コンプレックス
urban complex
コンプレックススクリプト コンプレックス・スクリプト
kịch bản phức tạp
Đăng nhập để xem giải thích