去勢コンプレックス
きょせいコンプレックス
☆ Danh từ
Castration complex

去勢コンプレックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 去勢コンプレックス
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
コンプレックス コンプレックス
mặc cảm, tự ti
去勢牛 きょせいうし
bò thiến
薬物去勢 やくぶつきょせい
thiến hóa học
去勢手術 きょせいしゅじゅつ
Thiến
去勢不安 きょせいふあん
castration anxiety
アーバンコンプレックス アーバン・コンプレックス
urban complex
コンプレックススクリプト コンプレックス・スクリプト
kịch bản phức tạp