Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
去勢牛
きょせいうし
bò thiến
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
去勢コンプレックス きょせいコンプレックス
castration complex
薬物去勢 やくぶつきょせい
thiến hóa học
去勢手術 きょせいしゅじゅつ
Thiến
去勢不安 きょせいふあん
castration anxiety
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
「KHỨ THẾ NGƯU」
Đăng nhập để xem giải thích