去勢牛
きょせいうし「KHỨ THẾ NGƯU」
☆ Danh từ
Bò thiến

去勢牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 去勢牛
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
去勢コンプレックス きょせいコンプレックス
phức cảm lo lắng về việc bị thiến
薬物去勢 やくぶつきょせい
thiến hóa học
去勢手術 きょせいしゅじゅつ
Thiến
去勢不安 きょせいふあん
sự lo lắng về việc bị thiến
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.