去年
きょねん こぞ「KHỨ NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Năm ngoái; năm trước
去年
とおととし
Năm ngoái và năm kia
去年
、
私
に
双子
の
子
どもができ、
両親
はおじいちゃんとおばあちゃんになった
Năm ngoái khi tôi sinh đôi bố mẹ tôi đã trở thành ông bà
私
は
去年
から
英語
を
勉強
している
Tôi học tiếng anh từ năm ngoái (năm trước)
Năm qua.
