Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痰 たん
đờm
去痰 きょたん
sự loại bỏ đờm
吸痰 きゅーたん
hút đờm
検痰 けんたん
sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt.
喀痰 かくたん
痰唾 たんつば
痰壺 たんつぼ
ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)
去痰薬 きょたんやく
thuốc long đờm