参る
まいる「THAM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, khiêm nhường ngữ
Đi, viếng thăm
責任
が
重過
ぎて
精神的
に
参
る
Tôi ra đi với tinh thần trách nhiệm nặng nề .

Từ đồng nghĩa của 参る
verb
Bảng chia động từ của 参る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参る/まいるる |
Quá khứ (た) | 参った |
Phủ định (未然) | 参らない |
Lịch sự (丁寧) | 参ります |
te (て) | 参って |
Khả năng (可能) | 参れる |
Thụ động (受身) | 参られる |
Sai khiến (使役) | 参らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参られる |
Điều kiện (条件) | 参れば |
Mệnh lệnh (命令) | 参れ |
Ý chí (意向) | 参ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 参るな |