参観者
さんかんしゃ「THAM QUAN GIẢ」
☆ Danh từ
Khách tham quan

参観者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参観者
参観 さんかん
đến thăm; kiểm tra
参観会 さんかんかい
Bố mẹ đến tham dự, tham quan tiết học của con cái (tiểu học)
参観人 さんかんにん さんかんじん
khách, người đến thăm, khách du lịch
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
参観する さんかんする
thăm.
授業参観 じゅぎょうさんかん
parents' day (day when parents observe their children in school)
参詣者 さんけいしゃ
khách hành hương
古参者 こさんしゃ
người bậc trên; thiết bị bấm giờ cũ (già)