Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
参加資格
さんかしかく
Trình độ tuyển sinh, tham gia trình độ chuyên môn.
参加資本 さんかしほん
phần vốn tham gia.
資本参加 しほんさんか
sự tham gia vốn
参加 さんか
sự tham gia; sự tham dự
資格 しかく
bằng cấp
参加費 さんかひ
chi phí tham gia
参加枠 さんかわく
khung tham gia
参加者 さんかしゃ
các bên tham gia
ドメイン参加 ドメインさんか
tham gia miền
「THAM GIA TƯ CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích