Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
参加資本 さんかしほん
phần vốn tham gia.
参加資格 さんかしかく
Trình độ tuyển sinh, tham gia trình độ chuyên môn.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
参加 さんか
sự tham gia; sự tham dự
資本 しほん
bản
参加費 さんかひ
chi phí tham gia
参加枠 さんかわく
khung tham gia
参加者 さんかしゃ
các bên tham gia