Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 参宮橋駅
参宮 さんぐう
đến thăm miếu thờ Shinto
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.
御宮参り ごみやまいり
miếu thờ đến thăm
初宮参り はつみやまいり
Miyamairi (là một nghi thức truyền thống của Thần đạo ở Nhật Bản dành cho trẻ sơ sinh)
お宮参り おみやまいり
việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ
橋 きょう はし
cầu
宮 みや きゅう
đền thờ