Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 参審制
陪審制 ばいしんせい
hệ thống giám khảo
陪審制度 ばいしんせいど
hệ thống giám khảo
三審制度 さんしんせいど
three-tiered court system, principle of a three-instance trial process
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
球審 きゅうしん
trọng tài chính (bóng chày)
前審 ぜんしん
những cuộc xử án sơ bộ
陪審 ばいしん
hội thẩm