Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
調停 ちょうてい
hòa giải
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác