参観する
さんかんする「THAM QUAN」
Thăm.

参観する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参観する
参観 さんかん
đến thăm; kiểm tra
参観者 さんかんしゃ
khách tham quan
参観会 さんかんかい
Bố mẹ đến tham dự, tham quan tiết học của con cái (tiểu học)
参観人 さんかんにん さんかんじん
khách, người đến thăm, khách du lịch
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
授業参観 じゅぎょうさんかん
parents' day (day when parents observe their children in school)
参する さんする
tham gia
参照する さんしょう さんしょうする
xem kịch