参観
さんかん「THAM QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến thăm; kiểm tra
Từ đồng nghĩa của 参観
noun
Bảng chia động từ của 参観
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参観する/さんかんする |
Quá khứ (た) | 参観した |
Phủ định (未然) | 参観しない |
Lịch sự (丁寧) | 参観します |
te (て) | 参観して |
Khả năng (可能) | 参観できる |
Thụ động (受身) | 参観される |
Sai khiến (使役) | 参観させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参観すられる |
Điều kiện (条件) | 参観すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参観しろ |
Ý chí (意向) | 参観しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参観するな |
参観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参観
参観者 さんかんしゃ
khách tham quan
参観会 さんかんかい
Bố mẹ đến tham dự, tham quan tiết học của con cái (tiểu học)
参観人 さんかんにん さんかんじん
khách, người đến thăm, khách du lịch
参観する さんかんする
thăm.
授業参観 じゅぎょうさんかん
parents' day (day when parents observe their children in school)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm