Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 参観灯台
参観 さんかん
đến thăm; kiểm tra
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
参観者 さんかんしゃ
khách tham quan
参観会 さんかんかい
Bố mẹ đến tham dự, tham quan tiết học của con cái (tiểu học)
参観人 さんかんにん さんかんじん
khách, người đến thăm, khách du lịch
灯台草 とうだいぐさ トウダイグサ
Euphorbia helioscopia (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)