Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
又 また
lại
釘 くぎ
đanh
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
又甥 またおい
cháu trai
又木 またぎ
đào cái cây; đào nhánh
又姪 まためい
cháu gái