Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
又 また
lại
頼み事 たのみごと
nhiệm vụ, việc được nhờ cậy
空頼み そらだのみ
vô ích hy vọng
力頼み ちからだのみ
sự phụ thuộc
心頼み こころだのみ
sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa
神頼み かみだのみ
cầu Chúa, cầu Trời